• (Khác biệt giữa các bản)
    (Replacing page with 'xdsd')
    n (đã hủy sửa đổi của 118.71.11.19, quay về phiên bản của Ami 150190)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    xdsd
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
     
     +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     +
    {{Phiên âm}}
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
     
     +
     
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
     
     +
    =====Thực hành, thực tiễn=====
     +
    ::[[in]] [[practice]]
     +
    ::trong thực hành, trong thực tiễn
     +
    ::[[to]] [[put]] [[in]] ([[into]]) [[practice]]
     +
    ::thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn
     +
     
     +
    =====Thói quen, thông lệ, lệ thường=====
     +
    ::[[according]] [[to]] [[the]] [[usual]] [[practice]]
     +
    ::theo lệ thường
     +
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[practice]] [[of]] [[getting]] [[up]] [[early]]
     +
    ::tạo thói quen dậy sớm
     +
     
     +
    =====Sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện=====
     +
    ::[[practice]] [[makes]] [[perfect]]
     +
    ::rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi
     +
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[practice]]
     +
    ::có rèn luyện, có luyện tập
     +
    ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[practice]]
     +
    ::không rèn luyện, bỏ luyện tập
     +
    ::[[firing]] [[practice]]
     +
    ::sự tập bắn
     +
    ::[[target]] [[practice]]
     +
    ::sự tập bắn bia
     +
     
     +
    =====Sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư=====
     +
    ::[[to]] [[sell]] [[the]] [[practice]]
     +
    ::để lại (bán) phòng khám bệnh và khách hàng; để lại (bán) phòng luật sư và khách hàng
     +
    ::[[to]] [[buy]] [[the]] [[practice]] [[of]]...
     +
    ::mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của...; mua lại phòng luật sư và khách hàng của...
     +
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[large]] [[practice]]
     +
    ::đông khách hàng
     +
     
     +
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn=====
     +
    ::[[sharp]] [[practices]]
     +
    ::thủ đoạn bất lương
     +
    ::[[discreditable]] [[practice]]
     +
    ::mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối
     +
     
     +
    =====(pháp lý) thủ tục=====
     +
    ::[[practice]] [[makes]] [[perfect]]
     +
    ::(tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
     +
    ::[[sharp]] [[practice]]
     +
    ::những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp
     +
     
     +
    ===Ngoại động từ & nội động từ===
     +
     
     +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[practicing]]
     +
    *V-ed: [[practiced]]
     +
     
     +
    == Cơ khí & công trình==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====thực hành=====
     +
     
     +
    == Hóa học & vật liệu==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====sự luyện tập=====
     +
     
     +
    === Nguồn khác ===
     +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=practice practice] : Chlorine Online
     +
     
     +
    == Toán & tin ==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====sự áp dụng=====
     +
     
     +
    == Xây dựng==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====sự thực hành=====
     +
     
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====luyện tập=====
     +
     
     +
    =====hành động=====
     +
     
     +
    =====quy trình kỹ thuật=====
     +
     
     +
    =====sự hoạt động=====
     +
     
     +
    == Kinh tế ==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
     
     +
    =====âm mưu=====
     +
     
     +
    =====cách làm=====
     +
     
     +
    =====cách làm thông thường=====
     +
     
     +
    =====diễn tập=====
     +
     
     +
    =====hành (nghề)=====
     +
    ::[[license]] [[to]] [[practice]]
     +
    ::giấy phép hành nghề
     +
    ::[[uniform]] [[practice]] [[code]]
     +
    ::quy tắc hành nghề thống nhất
     +
    ::[[unlicensed]] [[practice]]
     +
    ::hành nghề không có giấy phép
     +
    ::[[unlicensed]] [[practice]]
     +
    ::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
     +
     
     +
    =====nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)=====
     +
     
     +
    =====phòng mạch (bác sĩ)=====
     +
     
     +
    =====phương pháp=====
     +
     
     +
    =====quán tập=====
     +
     
     +
    =====quán lệ=====
     +
    ::[[business]] [[practice]]
     +
    ::quán lệ thương nghiệp
     +
    ::[[contractual]] [[practice]]
     +
    ::quán lệ kết ước
     +
    =====qủy kế=====
     +
     
     +
    =====rèn luyện=====
     +
     
     +
    =====sách lược=====
     +
    ::[[restrictive]] [[labour]] [[practice]]
     +
    ::sách lược lao động hạn chế
     +
    =====sự hành nghề=====
     +
    ::[[unlicensed]] [[practice]]
     +
    ::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
     +
    =====sự quen dùng=====
     +
     
     +
    =====sự thực hành=====
     +
     
     +
    =====sự thực tập=====
     +
     
     +
    =====tập quán=====
     +
    ::[[common]] [[practice]]
     +
    ::phong tục tập quán
     +
    ::[[contractual]] [[practice]]
     +
    ::tập quán hợp đồng
     +
    ::[[custom]] [[and]] [[practice]]
     +
    ::tập quán và thực hiện
     +
    ::[[custom]] [[and]] [[practice]]
     +
    ::tập quán và thực tiễn
     +
    ::[[market]] [[practice]]
     +
    ::tập quán thị trường
     +
    ::[[usual]] [[practice]] ([[the]]...)
     +
    ::tập quán thông thường
     +
     
     +
    =====tập tục=====
     +
     
     +
    =====thân chủ=====
     +
     
     +
    =====thói quen=====
     +
     
     +
    =====thủ tục tố tụng=====
     +
     
     +
    =====thủ đoạn=====
     +
    ::[[anticompetitive]] [[practice]]
     +
    ::thủ đoạn chống cạnh tranh
     +
    ::[[sharp]] [[practice]]
     +
    ::thủ đoạn làm ăn bất chính
     +
     
     +
    =====thực hành=====
     +
    ::[[practice]] [[economy]] ([[to]]...)
     +
    ::thực hành tiết kiệm
     +
     
     +
    =====thực thi=====
     +
    ::[[unear]] [[trade]] [[practice]]
     +
    ::thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý
     +
    =====thực tiễn=====
     +
    ::[[business]] [[practice]]
     +
    ::thực tiễn thương nghiệp
     +
    ::[[custom]] [[and]] [[practice]]
     +
    ::tập quán và thực tiễn
     +
    =====ứng dụng=====
     +
     
     +
    =====ứng dụng, cách làm thông thường=====
     +
     
     +
    =====văn phòng (luật sư)=====
     +
     
     +
    === Nguồn khác ===
     +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=practice practice] : Corporateinformation
     +
     
     +
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     +
    ===N.===
     +
     
     +
    =====Custom, wont, habit, routine, convention, tradition, rule,procedure, usage, mode, style, way, modus operandi, technique ortechnic, Formal praxis, Colloq MO (= 'modus operandi'): Shemakes a practice of swimming for an hour every day. It is ourpractice to get patients out of bed as soon as possible aftersurgery. 2 exercise, discipline, drill, practising, repetition,rehearsal, training, preparation; workout, warm-up; application,study: She needs more practice on the beginner's slope beforegoing down the main piste. 3 pursuit, exercise, work,profession, career, vocation, conduct; business, office: Hegenuinely enjoys the practice of law. I heard of a veterinarypractice for sale in Yorkshire. 4 in practice. practically,actually, day-to-day, realistically, in real life: In practiceno one would ever treat an injury the way this book recommends.5 out of practice. inexperienced, unpractised, unaccustomed,rusty: I once played a good game of chess, but I'm out ofpractice now.=====
     +
     
     +
    == Oxford==
     +
    ===N. & v.===
     +
     
     +
    =====N.=====
     +
     
     +
    =====Habitual action or performance (the practice ofteaching; makes a practice of saving).=====
     +
     
     +
    =====A habit or custom (hasbeen my regular practice).=====
     +
     
     +
    =====A repeated exercise in an activityrequiring the development of skill (to sing well needs muchpractice). b a session of this (time for target practice).=====
     +
     
     +
    =====Action or execution as opposed to theory.=====
     +
     
     +
    =====The professionalwork or business of a doctor, lawyer, etc. (has a practice intown).=====
     +
     
     +
    =====An established method of legal procedure.=====
     +
     
     +
    =====Proceduregenerally, esp. of a specified kind (bad practice).=====
     +
     
     +
    =====V.tr. &intr. US var. of PRACTISE.=====
     +
     
     +
    =====In practice 1 when actuallyapplied; in reality.=====
     +
     
     +
    =====Skilful because of recent exercise in aparticular pursuit. out of practice lacking a former skill fromlack of recent practice. put into practice actually apply (anidea, method, etc.). [ME f. PRACTISE, after advice, device]=====
     +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Category:Thông dụng]][[Category: Cơ khí & công trình]][[Category: Hóa học & vật liệu]][[Category: Toán & tin ]][[Category: Xây dựng]][[Category: Kỹ thuật chung ]][[Category: Kinh tế ]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]]

    06:03, ngày 21 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực hành, thực tiễn
    in practice
    trong thực hành, trong thực tiễn
    to put in (into) practice
    thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn
    Thói quen, thông lệ, lệ thường
    according to the usual practice
    theo lệ thường
    to make a practice of getting up early
    tạo thói quen dậy sớm
    Sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện
    practice makes perfect
    rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi
    to be in practice
    có rèn luyện, có luyện tập
    to be out of practice
    không rèn luyện, bỏ luyện tập
    firing practice
    sự tập bắn
    target practice
    sự tập bắn bia
    Sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư
    to sell the practice
    để lại (bán) phòng khám bệnh và khách hàng; để lại (bán) phòng luật sư và khách hàng
    to buy the practice of...
    mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của...; mua lại phòng luật sư và khách hàng của...
    to have a large practice
    đông khách hàng
    (từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn
    sharp practices
    thủ đoạn bất lương
    discreditable practice
    mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối
    (pháp lý) thủ tục
    practice makes perfect
    (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
    sharp practice
    những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp

    Ngoại động từ & nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thực hành

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự luyện tập

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự áp dụng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thực hành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    luyện tập
    hành động
    quy trình kỹ thuật
    sự hoạt động

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    âm mưu
    cách làm
    cách làm thông thường
    diễn tập
    hành (nghề)
    license to practice
    giấy phép hành nghề
    uniform practice code
    quy tắc hành nghề thống nhất
    unlicensed practice
    hành nghề không có giấy phép
    unlicensed practice
    sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
    nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)
    phòng mạch (bác sĩ)
    phương pháp
    quán tập
    quán lệ
    business practice
    quán lệ thương nghiệp
    contractual practice
    quán lệ kết ước
    qủy kế
    rèn luyện
    sách lược
    restrictive labour practice
    sách lược lao động hạn chế
    sự hành nghề
    unlicensed practice
    sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
    sự quen dùng
    sự thực hành
    sự thực tập
    tập quán
    common practice
    phong tục tập quán
    contractual practice
    tập quán hợp đồng
    custom and practice
    tập quán và thực hiện
    custom and practice
    tập quán và thực tiễn
    market practice
    tập quán thị trường
    usual practice (the...)
    tập quán thông thường
    tập tục
    thân chủ
    thói quen
    thủ tục tố tụng
    thủ đoạn
    anticompetitive practice
    thủ đoạn chống cạnh tranh
    sharp practice
    thủ đoạn làm ăn bất chính
    thực hành
    practice economy (to...)
    thực hành tiết kiệm
    thực thi
    unear trade practice
    thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý
    thực tiễn
    business practice
    thực tiễn thương nghiệp
    custom and practice
    tập quán và thực tiễn
    ứng dụng
    ứng dụng, cách làm thông thường
    văn phòng (luật sư)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Custom, wont, habit, routine, convention, tradition, rule,procedure, usage, mode, style, way, modus operandi, technique ortechnic, Formal praxis, Colloq MO (= 'modus operandi'): Shemakes a practice of swimming for an hour every day. It is ourpractice to get patients out of bed as soon as possible aftersurgery. 2 exercise, discipline, drill, practising, repetition,rehearsal, training, preparation; workout, warm-up; application,study: She needs more practice on the beginner's slope beforegoing down the main piste. 3 pursuit, exercise, work,profession, career, vocation, conduct; business, office: Hegenuinely enjoys the practice of law. I heard of a veterinarypractice for sale in Yorkshire. 4 in practice. practically,actually, day-to-day, realistically, in real life: In practiceno one would ever treat an injury the way this book recommends.5 out of practice. inexperienced, unpractised, unaccustomed,rusty: I once played a good game of chess, but I'm out ofpractice now.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Habitual action or performance (the practice ofteaching; makes a practice of saving).
    A habit or custom (hasbeen my regular practice).
    A repeated exercise in an activityrequiring the development of skill (to sing well needs muchpractice). b a session of this (time for target practice).
    Action or execution as opposed to theory.
    The professionalwork or business of a doctor, lawyer, etc. (has a practice intown).
    An established method of legal procedure.
    Proceduregenerally, esp. of a specified kind (bad practice).
    V.tr. &intr. US var. of PRACTISE.
    In practice 1 when actuallyapplied; in reality.
    Skilful because of recent exercise in aparticular pursuit. out of practice lacking a former skill fromlack of recent practice. put into practice actually apply (anidea, method, etc.). [ME f. PRACTISE, after advice, device]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X