• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:38, ngày 25 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (hình thái từ của shrill)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 34: Dòng 33:
    *Ved : [[Shrilled]]
    *Ved : [[Shrilled]]
    *Ving: [[Shrilling]]
    *Ving: [[Shrilling]]
     +
    *Adv: [[shrilly]]
     +
    *Noun: [[Shrillness]]
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rít lên; nhức óc; chói tai (về âm thanh, giọng nói..)
    a shrill cry
    tiếng gào thét
    a shrill whistle
    tiếng còi chói tai
    (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy, hay làm ầm ĩ (người)
    his shrill protects about cruelty
    những lời phản đối ầm ĩ của anh ta về sự tàn bạo

    Nội động từ

    Kêu the thé; nói nheo nhéo
    whistle shrills
    tiếng còi rít lên inh tai nhức óc

    Ngoại động từ

    Kêu the thé; nói nheo nhéo (cái gì)
    to shrill out a song
    the thé hát một bài
    to shrill out a complaint
    than phiền nheo nhéo

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X