• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
     +
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    ===== Sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục;=====
     +
    ===== Sự đệ trình, bài biện hộ=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 37: Dòng 43:
    :[[fight]] , [[resistance]]
    :[[fight]] , [[resistance]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    /səb'miʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục;
    Sự đệ trình, bài biện hộ

    Danh từ

    Sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định..)
    the submission of a plan
    sự đệ trình một kế hoạch
    Sự khuất phục; sự phục tùng, sự quy phục
    parents who want children to show complete submission to their wishes
    các bố mẹ muốn con cái tỏ ra hoàn toàn phục tùng ý muốn của họ
    (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầu tư
    gửi tin

    Kinh tế

    sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài
    việc giao cho trọng tài
    ý kiến để biện hộ
    ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X