• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lượng chứa=====
    +
    =====lượng chứa=====
    =====hàm lượng=====
    =====hàm lượng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bản sao chính xác=====
    +
    =====bản sao chính xác=====
    -
    =====nội dung (của một văn kiện...)=====
    +
    =====nội dung (của một văn kiện...)=====
    =====văn bản chính xác=====
    =====văn bản chính xác=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tenor tenor] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[aim]] , [[body]] , [[burden]] , [[core]] , [[course]] , [[course of thought]] , [[current]] , [[direction]] , [[drift]] , [[evolution]] , [[gist]] , [[inclination]] , [[meat]] , [[mood]] , [[path]] , [[pith]] , [[purport]] , [[purpose]] , [[run]] , [[sense]] , [[stuff]] , [[substance]] , [[tendency]] , [[theme]] , [[tone]] , [[trend]] , [[way]] , [[alto]] , [[countertenor]] , [[falsetto]] , [[intent]] , [[meaning]] , [[amount]] , [[copy]] , [[essence]] , [[import]] , [[nature]] , [[procedure]] , [[singer]] , [[transcript]] , [[vein]] , [[voice]]
    -
    =====Drift, tone, spirit, essence, character, gist, bias, import,substance, effect, significance, meaning, sense, connotation,theme, thread, implication, inference, intent, purpose,tendency, purport, direction: The general tenor of Mark'sletters was unfriendly.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[bass]]
    -
    =====A a singing-voice between baritone and alto orcounter-tenor, the highest of the ordinary adult male range. ba singer with this voice. c a part written for it.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A aninstrument, esp. a viola, recorder, or saxophone, of which therange is roughly that of a tenor voice. b (in full tenor bell)the largest bell of a peal or set.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by of) thegeneral purport or drift of a document or speech.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll.by of) a settled or prevailing course or direction, esp. thecourse of a person's life or habits.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a the actual wordingof a document. b an exact copy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The subject to which ametaphor refers (opp. VEHICLE 4).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'tenə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lề thói hằng ngày
    Phương hướng chung, tiến trình chung
    Ý nghĩa chung, chiều hướng chung, tinh thần chung; nội dung chính
    the tenor of his speech
    tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
    Kỳ hạn (hối phiếu)
    (pháp lý) bản sao (tài liệu)
    (âm nhạc) giọng têno, giọng nam cao; ca sĩ có giọng nam cao, ca sĩ có giọng têno
    (âm nhạc) bè têno (phần nhạc viết cho giọng nam cao)
    (âm nhạc) kèn têno (nhạc cụ có âm vực của giọng nam cao)
    a tenor saxophone
    kèn sắcxô têno

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lượng chứa
    hàm lượng

    Kinh tế

    bản sao chính xác
    nội dung (của một văn kiện...)
    văn bản chính xác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    bass

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X