• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..)===== =====Có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh...)
    Hiện nay (11:39, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tenjuəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====Giản dị=====
    =====Giản dị=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thin, slender, thin, fine, attenuated, delicate,gossamer, diaphanous, fragile: The spider descended slowly onits tenuous thread.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flimsy, insubstantial or unsubstantial,paltry, weak, feeble, frail, meagre, vague, negligible,insignificant, trifling, sketchy, hazy, nebulous, dubious,doubtful, shaky: Your case rests on very tenuous evidence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slight, of little substance (tenuous connection).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(ofa distinction etc.) oversubtle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thin, slender, small.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rarefied.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tenuously adv. tenuousness n. [L tenuis]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tenuous tenuous] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====mỏng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[aerial]] , [[airy]] , [[attenuate]] , [[attenuated]] , [[delicate]] , [[doubtful]] , [[dubious]] , [[ethereal]] , [[fine]] , [[flimsy]] , [[gossamer]] , [[insignificant]] , [[insubstantial]] , [[light]] , [[narrow]] , [[nebulous]] , [[questionable]] , [[rare]] , [[rarefied]] , [[reedy]] , [[shaky]] , [[sketchy]] , [[slender]] , [[slight]] , [[slim]] , [[subtle]] , [[twiggy]] , [[feeble]] , [[unsubstantial]] , [[dilute]] , [[fragile]] , [[thin]] , [[weak]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[healthy]] , [[significant]] , [[stable]] , [[strong]] , [[substantial]] , [[thick]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'tenjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..)
    Có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..)
    tenuous distinctions
    những sự phân biệt hời hợt
    Ít, loãng (khí...)
    Giản dị

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mỏng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X