• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:39, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nhiệm kỳ=====
    +
    =====nhiệm kỳ=====
    -
    =====nhiệm kỳ thời gian được thuê mướn (nhà đất ...)=====
    +
    =====nhiệm kỳ thời gian được thuê mướn (nhà đất ...)=====
    -
    =====sự chiếm hữu=====
    +
    =====sự chiếm hữu=====
    -
    =====sự đương nhiệm=====
    +
    =====sự đương nhiệm=====
    -
    =====sự hưởng dụng=====
    +
    =====sự hưởng dụng=====
    -
    =====sự tại chức=====
    +
    =====sự tại chức=====
    -
    =====thời gian chiếm hữu=====
    +
    =====thời gian chiếm hữu=====
    -
    =====thời gian được thuê mướn (nhà, đất...)=====
    +
    =====thời gian được thuê mướn (nhà, đất...)=====
    -
    =====thời gian hưởng (một chức vụ)=====
    +
    =====thời gian hưởng (một chức vụ)=====
    =====thời gian hưởng một chức vụ=====
    =====thời gian hưởng một chức vụ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tenure tenure] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tenure&searchtitlesonly=yes tenure] : bized
    +
    :[[administration]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clench]] , [[clinch]] , [[clutch]] , [[dynasty]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[hold]] , [[holding]] , [[incumbency]] , [[occupancy]] , [[occupation]] , [[ownership]] , [[possession]] , [[proprietorship]] , [[regime]] , [[reign]] , [[residence]] , [[security]] , [[tenancy]] , [[term]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Possession, holding, occupancy, incumbency, tenantry,tenancy, occupation, residency, residence: The laws on tenureare extremely complicated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(job) security, permanence,permanency: After five years he was automatically guaranteedtenure.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A condition, or form of right or title, under which (esp.real) property is held.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by of) a the holding orpossession of an office or property. b the period of this(during his tenure of office).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Guaranteed permanentemployment, esp. as a teacher or lecturer after a probationaryperiod. [ME f. OF f. tenir hold f. L tenere]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tenjuə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) sự nắm giữ chức vụ
    Sự chiếm giữ (đất đai, bất động sản..)
    Đất cho làm rẽ, đất phát canh
    Sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng; nhiệm kỳ
    during his short tenure of office
    trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bổ nhiệm làm giáo viên thường xuyên (ở một trường đại học, cơ sở)
    granted tenure after six years
    được bổ nhiệm làm giáo viên chính thức sau sáu năm
    feudal tenure
    thái ấp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhiệm kỳ
    nhiệm kỳ thời gian được thuê mướn (nhà đất ...)
    sự chiếm hữu
    sự đương nhiệm
    sự hưởng dụng
    sự tại chức
    thời gian chiếm hữu
    thời gian được thuê mướn (nhà, đất...)
    thời gian hưởng (một chức vụ)
    thời gian hưởng một chức vụ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X