• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai; bản chứng nhận===== ::to [[b...)
    Hiện nay (10:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'testiməni</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 21: Dòng 15:
    ::bằng chứng giả mạo
    ::bằng chứng giả mạo
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chứng nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=testimony testimony] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evidence, attestation, affirmation, confirmation,verification, authentication, corroboration, avowal, deposition,statement, affidavit, declaration, assertion, claim, averral,asseveration, information: We have only his testimony that thewoman caused the accident.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 Law an oral or written statement under oath oraffirmation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Declaration or statement of fact.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evidence,demonstration (called him in testimony; produce testimony).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bibl. the Ten Commandments.=====
    +
    -
    =====Archaic a solemn protest orconfession. [ME f. L testimonium f. testis witness]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====sự chứng nhận=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affidavit]] , [[affirmation]] , [[attestation]] , [[avowal]] , [[confirmation]] , [[corroboration]] , [[data]] , [[demonstration]] , [[deposition]] , [[documentation]] , [[evidence]] , [[facts]] , [[grounds]] , [[illustration]] , [[indication]] , [[information]] , [[manifestation]] , [[profession]] , [[statement]] , [[submission]] , [[substantiation]] , [[support]] , [[testament]] , [[verification]] , [[witness]] , [[authentication]] , [[proof]] , [[testimonial]] , [[validation]] , [[warrant]] , [[attest]] , [[declaration]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'testiməni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai; bản chứng nhận
    to bear testimony to
    nhận thực cho, chứng nhận cho
    in testimony of
    để làm chứng cho
    Bằng chứng, chứng cớ
    false testimony
    bằng chứng giả mạo

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự chứng nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X