-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====tiếng kêu vù vù, sự bay vọt lên(máy bay), kêu vù vù, bay vọt lên (máy bay)=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự bay vọt nhanh (máy bay), sự quét nhanh(camera)==========Sự bay vọt nhanh (máy bay), sự quét nhanh(camera)=====Dòng 29: Dòng 30: === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)==========sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=zoom zoom] : Foldoc=== Điện====== Điện===- =====phóng ảnh=====+ =====phóng ảnh=====''Giải thích VN'': Tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính.''Giải thích VN'': Tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====phóng=====+ =====phóng=====::[[audiovisual]] [[zoom]]::[[audiovisual]] [[zoom]]::phòng nghe-nhìn::phòng nghe-nhìnDòng 53: Dòng 52: ::[[zoom-in]]::[[zoom-in]]::sự phóng đại::sự phóng đại- =====phóng đại=====+ =====phóng đại=====::[[zoom]] [[box]]::[[zoom]] [[box]]::hộp phóng đại::hộp phóng đạiDòng 59: Dòng 58: ::sự phóng đại::sự phóng đại=====thu==========thu=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[buzz]] , [[dart]] , [[dash]] , [[dive]] , [[flash]] , [[fly]] , [[hum]] , [[hurtle]] , [[outstrip]] , [[rip]] , [[rocket]] , [[rush]] , [[shoot]] , [[shoot up]] , [[skyrocket]] , [[speed]] , [[streak]] , [[surge]] , [[tear]] , [[whirl]] , [[whiz]] , [[zip ]]* , [[bolt]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[run]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[sprint]] , [[trot]] , [[whisk]] , [[wing]] , [[zip]]- =====Intr. move quickly,esp. with a buzzing sound.2 a intr. cause an aeroplane to mount at highspeedand a steepangle. b tr. cause (an aeroplane) to do this.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====A intr. (of acamera) close up rapidly from a long shot to a close-up. b tr.cause (a lens or camera) to do this.=====+ :[[decelerate]] , [[slow]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - + - =====An aeroplane'ssteep climb.=====+ - + - =====A zooming camera shot.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buzz , dart , dash , dive , flash , fly , hum , hurtle , outstrip , rip , rocket , rush , shoot , shoot up , skyrocket , speed , streak , surge , tear , whirl , whiz , zip * , bolt , bucket , bustle , festinate , fleet , flit , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , run , sail , scoot , scour , sprint , trot , whisk , wing , zip
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ