• Hóa học & vật liệu

    cacbon hoạt hóa

    Giải thích EN: A highly porous form of charcoal treated so that it can readily adsorb large quantities of gases, vapors or undesirable impurities; widely used in filtering systems for absorbing gases and solids. Also, ACTIVATED CHARCOAL. Giải thích VN: Một loại than có cấu tạo xốp, được xử lý sao cho nó có thể dễ dàng thấm hút một lượng lớn khí, hơi hay các chất bẩn không mong muốn, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc để thấm hút các loại khí và chất rắn. Cũng được gọi là Than hoạt hóa.

    Xây dựng

    than cháy tốt

    Kỹ thuật chung

    hoạt tính
    activated carbon black
    muội than hoạt tính
    activated carbon filter
    bộ lọc dùng than hoạt tính
    activated carbon filter
    bộ lọc than hoạt tính
    activated carbon filter
    thiết bị lọc than hoạt tính
    activated carbon [charcoal] filter
    phin lọc thanh hoạt tính

    Kinh tế

    than hoạt tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X