-
(đổi hướng từ Blinked)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bat , flash , flicker , flutter , glimmer , glitter , nictate , nictitate , scintillate , shimmer , sparkle , squint , bypass , condone , connive , cushion , discount , disregard , fail , forget , neglect , omit , overlook , overpass , pass by , slight , turn a blind eye , twinkle , wink , connive at , ignore , pass over , wink at , blindfold , blush , falter , glance , gleam , palpebrate , peek , shine , shun , trick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ