• (đổi hướng từ Consigning)
    /kən'sain/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán
    Uỷ thác, ký thác; giao phó
    to consign a child to his uncle's care
    giao phó con cho chú nuôi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) gửi đi (hàng hoá)

    Kinh tế

    giao phó
    gửi
    gửi bán (hàng hóa)
    gửi chở
    gửi giữ
    gửi tiền
    consign money on a bank (to...)
    gửi tiền ở ngân hàng
    phó thác
    ủy thác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X