-
(đổi hướng từ Encircled)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- band , begird , cincture , circle , circuit , compass , cover , enclose , encompass , enfold , enring , envelop , environ , gird in , girdle , halo , hem in , inclose , invest , ring , surround , wreathe , beset , gird , hedge , hem , belt , circumnavigate , circumscribe , circumvallate , contain , embosom , embrace , engird , enwind , fence , immure , impale , loop , orbit , zone
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ