• (đổi hướng từ Encircled)
    /in´sə:kl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vây quanh, bao quanh, bao vây
    Đi vòng quanh, chạy vòng quanh

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    let go , unloose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X