• (đổi hướng từ Exceeded)
    /ik´si:d/

    Thông dụng

    Động từ

    Vượt quá
    to exceed one's authority
    vượt quá thẩm quyền
    to exceed the limits
    vượt quá giới hạn
    Phóng đại
    Ăn uống quá độ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vượt, vượt quá

    Cơ - Điện tử

    Vượt, vượt quá

    Toán & tin

    trội vượt

    Kỹ thuật chung

    trội
    vượt
    vượt qua
    vượt quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X