-
(đổi hướng từ Branded)
Chuyên ngành
Kinh tế
hiệu hàng
- brand acceptance
- sự chấp nhận hiệu hàng
- brand choice
- sự lựa chọn hiệu hàng
- brand choice models
- các mô hình lựa chọn hiệu hàng
- brand differentiation
- sự dị biệt hóa hiệu hàng
- brand extension strategy
- chiến lược phát triển hiệu hàng
- brand franchise
- phạm vi độc quyền của hiệu hàng
- brand label
- nhãn hiệu hàng
- brand linking
- sự ưa thích hiệu hàng
- brand name foundation
- tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
- brand personality
- cá tính hiệu hàng
- brand policy
- chính sách hiệu hàng
- brand positioning
- việc định vị hiệu hàng
- brand preference
- sự chuộng hơn đối với một hiệu hàng
- brand tag
- nhãn hiệu hàng hóa
- listed brand
- hiệu hàng đã đăng ký
- standard brand
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
nhãn
- advertised brand
- nhãn hiệu được quảng cáo
- blanket brand
- nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa)
- brand acceptance
- chấp nhận nhãn hàng
- brand acceptance
- sự chấp nhận hiệu hàng
- brand advertising
- sự quảng cáo nhãn hiệu
- brand awareness
- ý thức về nhãn hiệu (ở người tiêu dùng)
- brand clause
- điều khoản nhãn hiệu
- brand competition
- cạnh tranh nhãn hiệu
- brand development
- sự phát triển nhãn hiệu
- brand disloyalty
- sự đổi nhãn hiệu
- brand equity
- tính công bằng của nhãn hàng
- brand goods
- hàng có nhãn hiệu
- brand identification
- sự nhận ra nhãn hiệu
- brand image
- hình ảnh nhãn hiệu
- brand label
- nhãn hiệu hàng
- brand leader
- nhãn hiệu đứng đầu
- brand leader
- nhãn hiệu dẫn đầu
- brand life cycle
- chu kỳ sống của một nhãn hiệu
- brand loyalty
- sự trung thành với một nhãn hiệu
- brand loyalty
- tính quen dùng một nhãn hiệu
- brand management
- sự quản lý nhãn hiệu
- brand manager
- giám đốc nhãn hiệu
- brand mark
- nhãn hàng
- brand marketing
- tiếp thị nhãn hiệu
- brand name
- tên nhãn hàng
- brand name
- tên nhãn hiệu
- brand name foundation
- tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
- brand proliferation
- sự lan tràn nhãn hiệu
- brand proliferation
- sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)
- brand royalty
- phí sử dụng nhãn hiệu
- brand specially earmarked
- nhãn hiệu độc quyền
- brand switching
- đổi dùng nhãn hiệu
- brand switching
- sự đổi (dùng) nhãn hiệu khác (của người tiêu dùng)
- brand tag
- nhãn hiệu hàng hóa
- brand transference
- chuyển dịch nhãn hiệu
- brand trial
- sự dùng thử nhãn hiệu
- brand value
- giá trị của nhãn hàng
- brand-conscious
- chú trọng nhãn hiệu
- established brand
- nhãn hiệu đã đứng vững
- family brand
- nhãn hiệu gia tộc
- family brand
- nhãn hiệu gốc
- family brand
- nhãn hiệu thân thuộc
- family brand
- nhãn hiệu thống nhất
- flagship brand
- nhãn hiệu uy tín
- global brand
- nhãn hiệu toàn cầu
- house brand
- nhãn hiệu riêng của người bán lẻ
- house brand
- nhãn hiệu (riêng) của công ty
- individual brand
- nhãn hiệu cá biệt
- local brand
- hàng nhãn hiệu địa phương
- locally or regionally known brand
- nhãn hiệu vùng hoặc địa phương
- major brand
- nhãn hiệu lớn, nổi tiếng
- manufacture's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- manufacturer's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- name brand
- nhãn hiệu nổi tiếng
- national brand
- hàng nhãn hiệu quốc gia
- no-brand articles
- hàng không nhãn hiệu
- own brand
- nhãn hiệu riêng
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà buôn
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà phân phối
- own brand
- nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất)
- packing of nominated brand
- bao bì nhãn chỉ định
- private brand
- nhãn hàng riêng của nhà phân phối
- private brand
- nhãn hàng tự có
- private brand
- nhãn hiệu của người bán lẻ
- proprietary brand
- nhãn hiệu cầu chứng
- public brand
- nhãn hiệu chế tạo
- reseller's brand
- nhãn hiệu của người bán lại
- sale by brand
- bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất)
- standard brand
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
- store brand
- nhãn hiệu của cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu của người phân phối
- subsidiary brand
- nhãn hiệu phụ
- unified brand
- nhãn hiệu thống nhất
- united brand
- nhãn hiệu liên kết
nhãn hiệu (thương hiệu)
- advertised brand
- nhãn hiệu được quảng cáo
- blanket brand
- nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa)
- brand acceptance
- sự chấp nhận hiệu hàng
- brand advertising
- sự quảng cáo nhãn hiệu
- brand awareness
- ý thức về nhãn hiệu (ở người tiêu dùng)
- brand clause
- điều khoản nhãn hiệu
- brand competition
- cạnh tranh nhãn hiệu
- brand development
- sự phát triển nhãn hiệu
- brand disloyalty
- sự đổi nhãn hiệu
- brand goods
- hàng có nhãn hiệu
- brand identification
- nhận dạng thương hiệu
- brand image
- hình ảnh nhãn hiệu
- brand label
- nhãn hiệu hàng
- brand leader
- nhãn hiệu đứng đầu
- brand leader
- nhãn hiệu dẫn đầu
- brand life cycle
- chu kỳ sống của một nhãn hiệu
- brand loyalty
- sự trung thành với một nhãn hiệu
- brand loyalty
- tính quen dùng một nhãn hiệu
- brand management
- sự quản lý nhãn hiệu
- brand manager
- giám đốc nhãn hiệu
- brand marketing
- tiếp thị nhãn hiệu
- brand name
- tên nhãn hiệu
- brand name foundation
- tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
- brand proliferation
- sự lan tràn nhãn hiệu
- brand proliferation
- sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)
- brand royalty
- phí sử dụng nhãn hiệu
- brand specially earmarked
- nhãn hiệu độc quyền
- brand switching
- đổi dùng nhãn hiệu
- brand switching
- sự đổi (dùng) nhãn hiệu khác (của người tiêu dùng)
- brand tag
- nhãn hiệu hàng hóa
- brand transference
- chuyển dịch nhãn hiệu
- brand trial
- sự dùng thử nhãn hiệu
- brand-conscious
- chú trọng nhãn hiệu
- established brand
- nhãn hiệu đã đứng vững
- family brand
- nhãn hiệu gia tộc
- family brand
- nhãn hiệu gốc
- family brand
- nhãn hiệu thân thuộc
- family brand
- nhãn hiệu thống nhất
- flagship brand
- nhãn hiệu uy tín
- global brand
- nhãn hiệu toàn cầu
- house brand
- nhãn hiệu riêng của người bán lẻ
- house brand
- nhãn hiệu (riêng) của công ty
- individual brand
- nhãn hiệu cá biệt
- local brand
- hàng nhãn hiệu địa phương
- locally or regionally known brand
- nhãn hiệu vùng hoặc địa phương
- major brand
- nhãn hiệu lớn, nổi tiếng
- manufacture's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- manufacturer's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- name brand
- nhãn hiệu nổi tiếng
- national brand
- hàng nhãn hiệu quốc gia
- no-brand articles
- hàng không nhãn hiệu
- own brand
- nhãn hiệu riêng
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà buôn
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà phân phối
- own brand
- nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất)
- private brand
- nhãn hiệu của người bán lẻ
- proprietary brand
- nhãn hiệu cầu chứng
- public brand
- nhãn hiệu chế tạo
- reseller's brand
- nhãn hiệu của người bán lại
- sale by brand
- bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất)
- standard brand
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
- store brand
- nhãn hiệu của cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu của người phân phối
- subsidiary brand
- nhãn hiệu phụ
- unified brand
- nhãn hiệu thống nhất
- united brand
- nhãn hiệu liên kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cast , character , class , description , grade , make , quality , sort , species , variety , brand name , emblem , hallmark , heraldry , imprint , logo , logotype , marker , sign , stamp , symbol , trademark , welt , bar sinister , black eye , blot , blur , disgrace , infamy , mark , mark of cain , odium , onus , reproach , slur , smirch , spot , stain , stigma , taint , colophon , label , firebrand , kind , name
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ