• /'mæstik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mát tít

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ma tít nhân tạo

    Giải thích EN: Any of various pasty adhesives or sealing preparations that are similar to natural mastic. Giải thích VN: Các loại chất dính sệt hoặc chất pha chế để hàn kín tương tự như mát tít tự nhiên.///.

    Kỹ thuật chung

    ma tít

    Giải thích EN: A yellowish, aromatic resin obtained from this tree, used as a chewing gum base and in making varnishes and adhesives; formerly used as a dental cement and pharmaceutical coating. Giải thích VN: Nhựa thông có màu vàng nhạt, thơm, được sử dụng để tạo ra véc-ni, chất dán, và là cơ sở để sản xuất kẹo cao su.Trước đây được dùng làm bột hàn răng và lớp vỏ bào chế thuốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X