• (đổi hướng từ Nests)
    /nest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tổ, ổ (chim, chuột...)
    a bird's nest
    tổ chim
    a wasp's nest
    tổ ong
    Nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
    a nest of pirates
    sào huyệt kẻ cướp
    Bộ đồ xếp lồng vào nhau
    a nest of tables
    bộ bàn xếp lồng vào nhau
    a nest of boxes
    bộ hộp xếp lồng vào nhau
    to feather one's nest

    Xem feather

    It's an ill bird that fouls its own nest
    (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
    a hornet's nest
    sự phê phán gay gắt, sự phản đối kịch liệt
    a mare's nest
    điều phát hiện là hay ho, nhưng rốt cuộc lại chẳng ra gì

    Nội động từ

    Làm tổ
    Tìm tổ chim, bắt tổ chim
    to go nesting
    đi bắt tổ chim
    Ẩn núp, ẩn mình

    Ngoại động từ

    Đặt vào ổ
    ( (thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau
    nested boxes
    những hộp xếp lồng vào nhau
    (kỹ thuật) lắp (mộng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tổ // đặt vào
    nest of intervals
    họ các khoảng lồng vào nhau


    Kỹ thuật chung

    hốc
    khối
    mortar nest
    ổ vữa (trong khối xây)
    tube nest
    khối ống
    đan xen
    làm tổ

    Giải thích VN: Là việc đặt một cấu trúc này trong một cấu trúc khác. Ví dụ trong lập trình, một thủ tục này lại nằm trong một thủ tục khác. Hay trong cấu trúc dữ liệu, một cấu trúc này lại nằm trong một cấu trúc khác.

    lồng nhau
    nest of intervals
    họ các khoảng lồng nhau
    nest of intervals
    họ khoảng cách lồng nhau
    nest of intervals
    các khoảng lồng nhau
    lồng vào nhau
    một bộ
    túi

    Kinh tế

    tổ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X