• (đổi hướng từ Nominating)
    /'nɔmineit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chỉ định, chọn, bổ nhiệm
    to nominate someone to (for) a post
    chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ
    Giới thiệu, cử
    Nominating Convention
    hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống
    Gọi tên, đặt tên, mệnh danh
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đề cử

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bổ nhiệm (ai vào chức vụ gì)
    chỉ định
    đề cử
    giới thiệu
    giới thiệu đề cử

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore , pass over

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X