• (đổi hướng từ Strolled)
    /stroul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi dạo, sự đi tản bộ
    to take a stroll; to go for a stroll
    đi dạo, đi tản bộ

    Nội động từ

    Đi dạo, đi tản bộ
    Đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)
    a strolling company
    một gánh hát lưu động

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    run
    verb
    run

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X