-
(đổi hướng từ Tinctured)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cồn thuốc
Giải thích EN: 1. a substance that dyes or colors.a substance that dyes or colors. 2. a slight amount of a substance in a solution or mixture.a slight amount of a substance in a solution or mixture. 3. to dye, color, or infuse with such a substance.to dye, color, or infuse with such a substance.
Giải thích VN: 1.Hợp chất nhuộm hay màu nhuộm. 2.Số hợp chất nhẹ khi hòa tan hay trộn lẫn. 3.Dùng để nhuộm màu hay ngâm với một hợp chất.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ