• (đổi hướng từ Vouched)
    /vautʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dẫn chứng, xác nhận, xác minh
    to vouch an authority
    nêu lên một người có uy tín để làm chứng
    to vouch a book
    lấy sách để dẫn chứng

    Nội động từ

    ( + for) cam đoan, bảo đảm
    to vouch for the truth of
    bảo đảm sự thật của
    I can vouch for his honesty
    tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật
    ( + for) xác minh, dẫn chứng, xác nhận
    Experts vouch for the painting's authenticity
    các chuyên gia xác minh tính xác thực của bức tranh

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X