• (đổi hướng từ Vowed)
    /vau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời thề, lời nguyền
    to make (take) a vow
    thề, thề nguyền
    to be under a vow to do something
    đã thề (nguyền) làm việc gì
    to perform a vow
    thực hiện lời thề
    to break a vow
    không thực hiện lời thề, lỗi thề
    monastic vow
    lời thề của nhà tu hành

    Động từ

    Thề, nguyện, tuyên thệ, hứa hẹn; long trọng tuyên bố
    to vow vengeance against someone
    thề trả thù ai
    to vow a monument to someone's memory
    nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tuyên thệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X