• Ngoại động từ

    Động đậy
    Bête qui remue la queue
    con vật động đậy cái đuôi
    Di chuyển
    Remuer une table
    di chuyển cái bàn
    Xới khuấy đảo xáo trộn
    Remuer la terre
    đảo đất, xới đất
    Remuer la pâte
    khuấy bột
    Remuer beaucoup d'idées
    (nghĩa bóng) khuấy lên nhiều ý kiến
    Lật đi lật lại
    Remuer une question
    lật đi lật lại một vấn đề
    Làm xúc động, làm xao xuyến
    Remuer les coeurs
    làm xao xuyến lòng người
    ne pas remuer ni pied ni patte
    không nhúc nhích
    remuer ciel et terre
    dùng trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích)
    remuer la cendre quelqu'un cendre
    cendre
    remuer l'argent à la pelle pelle
    pelle

    Nội động từ

    Động đậy, cựa quậy
    Oiseau blessé qui remue encore
    con chim bị thương còn cựa quậy
    Herbes qui remuent dans le vent
    ngọn cỏ động đậy trong gió
    Enfant qui remue continuellement
    đứa bé cựa quậy luôn hồi
    Lung lay
    Dent qui remue
    cái răng lung lay
    ton nez remue nez
    nez

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X