• Thông dụng

    Signal-light, watch-light

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beacon
    tháp đèn hiệu máy bay
    airdrome beacon
    đặc tính đèn hiệu
    characteristic (ofa beacon)
    đèn hiệu báo nguy hiểm
    hazard beacon
    đèn hiệu báo trước
    warning beacon
    đèn hiệu chỉ hướng
    direction beacon
    đèn hiệu chỉ hướng
    range beacon
    đèn hiệu cố định
    fixed beacon
    đèn hiệu hàng không
    aeronautical beacon
    đèn hiệu nhấp nháy
    blinking beacon
    đèn hiệu quay
    rotating beacon
    đèn hiệu sân bay
    aero dome beacon
    đèn hiệu trên bờ
    waterside beacon
    đèn hiệu xoay
    rotating beacon
    beacon light

    Giải thích VN: Đèn chiếu ánh sáng dẫn hướng đi cho thuyền [[tàu. ]]

    boundary light
    flash lamp
    indicator light
    pilot lamp
    pilot light
    sign
    signal lamp
    signal light
    signal-lamp
    telltale lamp
    traffic lights
    bệ đèn hiệu giao thông
    traffic lights platform bracket
    traffic signal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    beacon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X