-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conductivity
Giải thích VN: Khả năng dẫn điện hoặc nhiệt của một vật. Nghịch đảo của điện trở [[suất. ]]
- bình đo độ dẫn điện
- conductivity cell
- bộ phân tích độ dẫn điện
- electrical conductivity analyzer
- dụng cụ đo độ dẫn điện
- conductivity measuring instrument
- elipsoit độ dẫn điện
- conductivity ellipsoid
- máy ghi độ dẫn điện
- conductivity recorder
- máy đo độ dẫn điện
- conductivity meter
- phần tử đo độ dẫn điện
- conductivity measuring cell
- pin đo độ dẫn điện
- conductivity cell
- tenxơ độ dẫn điện
- conductivity tensor
- thiết bị đo độ dẫn điện
- conductivity measuring instrument
- độ dẫn điện của đất
- electric conductivity of soil
- độ dẫn điện của đất
- ground conductivity
- độ dẫn điện electron
- electron conductivity
- độ dẫn điện không thuần
- extrinsic conductivity
- độ dẫn điện loại n
- n-type conductivity
- độ dẫn điện loại p
- p-type conductivity
- độ dẫn điện mạch đóng
- on-state conductivity
- độ dẫn điện tạp chất
- extrinsic conductivity
- độ dẫn điện thuần
- intrinsic conductivity
- độ dẫn điện điện phân
- electrolytic conductivity
transconductance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ