• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    frequency modulation
    biến điệu tần số
    frequency modulation (FM)
    biến điệu tần số-FM
    Frequency Modulation (FM)
    ghi biến điệu tần số
    frequency modulation recording
    hệ thống biến điệu tần số
    frequency modulation system
    hồi tiếp điều tần
    Frequency Modulation Feedback (FMFB)
    Khóa dịch cực tiểu Gauxơ-điều tần
    Gaussian Minimum Shift Keying Frequency Modulation (GMSK-FM)
    sóng biến điệu tần số
    frequency modulation wave
    sự ghi điều tần cải tiến
    modified frequency modulation recording
    sự hóa điều tần cải tiến
    modified frequency modulation encoding
    sự điều tần
    FM (frequencymodulation)
    sự điều tần
    FM frequency modulation
    sự điều tần
    frequency modulation (FM)
    sự điều tần cải tiến
    MFM (modifiedfrequency modulation)
    sự điều tần cải tiến
    modified frequency modulation (MFM)
    sự điều tần
    residual frequency modulation
    sự điều tần ngẫu nhiên
    incidental frequency modulation
    sự điều tần sửa đổi
    MFM (modifiedfrequency modulation)
    sự điều tần sửa đổi
    modified frequency modulation (MFM)
    sự điều tần trực tiếp
    direct frequency modulation
    sự điều tần được kiểm soát
    tamed frequency modulation
    điều biên/điều tần
    AM/FM (amplitudemodulation/frequency modulation)
    điều biên/điều tần
    amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)
    điều tần dạng đường bao
    Envelope Shaped Frequency Modulation (ESFM)
    điều tần dải hẹp
    narrow-band frequency modulation
    điều tần dải hẹp thích ứng
    Adaptive Narrow Band Frequency Modulation (ANBFM)
    điều tần giải hẹp
    NBFM (narrow-band frequency modulation)
    điều tần kiểu mới
    Modified Frequency Modulation (MFM)
    điều tần nén giãn
    Companded Frequency Modulation (CFM)
    điều tần sóng mang phụ
    Sub-Carrier Frequency Modulation (SCFM)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X