-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ratchet
- bánh cóc êm
- silent ratchet
- bánh cóc kép
- double ratchet
- bộ bánh cóc
- ratchet wheel
- cái khoan tay kiểu bánh cóc
- ratchet brace
- cần bánh cóc
- ratchet drill
- cần bánh cóc
- ratchet lever
- cấu bánh cóc
- ratchet brace
- chìa vặn có bánh cóc
- ratchet spanner
- chìa vặn có bánh cóc
- ratchet wrench
- chìa vặn kiểu bánh cóc
- ratchet wrench
- chuyển động con cóc-bánh cóc
- pawl-and-ratchet motion
- chuyển động con cóc-bánh cóc
- ratchet-and-pawl motion
- cơ cấu bánh cóc
- ratchet mechanism
- con cóc, bánh cóc (chạy 1 chiều)
- ratchet handle
- cữ chặn có bánh cóc
- ratchet stop
- hãm tay kiểu bánh cóc
- ratchet type handbrake
- móng (bánh) cóc
- click of a ratchet wheel
- tay quay có bánh cóc
- ratchet stock
- đòn bánh cóc
- ratchet lever
trip dog
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ