• Thông dụng

    Danh từ.
    Old man-servant
    Beadle, verger

    Động từ, tính từ

    (To be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish
    thu hoạch nhiều thứ vậy cũng công cày cấy
    such a high yield is worth our ploughing and transplanting
    Vinh hoa lúc phong trần
    Honours and glory compensate for past vicissitudes
    thành công như vậy cũng lòng ước mong
    such a success met out expectations
    chửi cho ghét
    to call somebody names to give vent to one's dislike
    lâu không gặp nói chuyện suốt đêm cho
    after that long separation, they spent a whole night talking in compensation
    đó một việc làm chẳng công
    it is not a worth-while job

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X