• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    capillary collector

    Giải thích VN: Thiết bị dùng để thu hơi ẩm trong không khí; được bao phủ bởi một chất liệu thấm ( những lỗ nhỏ li ti) chỉ cho phép nước không cho không khí đi qua hệ mao [[quản. ]]

    Giải thích EN: An instrument used to collect moisture from the atmosphere; it is covered with a porous material that allows water, but not air, to pass into a capillary system.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X