-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
capillary collector
Giải thích VN: Thiết bị dùng để thu hơi ẩm trong không khí; được bao phủ bởi một chất liệu thấm (có những lỗ nhỏ li ti) chỉ cho phép nước mà không cho không khí đi qua hệ mao [[quản. ]]
Giải thích EN: An instrument used to collect moisture from the atmosphere; it is covered with a porous material that allows water, but not air, to pass into a capillary system.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ