• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    head regulator
    headwork
    inlet
    miệng cống lấy nước
    inlet opening
    inlet outlet
    nitake outlet
    offtake regulator
    cống lấy nước cửa điều tiết
    gated offtake regulator
    cống lấy nước cửa điều tiết
    regulated flow offtake regulator
    cống lấy nước góc rẽ vuông (góc)
    right angled offtake regulator
    cống lấy nước máng đo Parshall
    orifice type offtake regulator
    cống lấy nước ngưỡng kiểu mỏ vịt
    duckbill weir offtake regulator
    cống lấy nước ngưỡng vào eo hẹp
    flumed weir offtake regulator
    cống lấy nước ống đo
    metering offtake regulator
    cống lấy nước hộp
    box offtake regulator
    cống lấy nước kênh chính
    spur offtake regulator
    cống lấy nước không ống đo
    non-metering offtake regulator
    cống lấy nước ống kín
    closed conduit offtake regulator
    cống lấy nước tròn
    barrel offtake regulator
    cống lấy nước tự động ngưỡng gẫy dòng
    reverse jet type automatic offtake regulator
    cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định
    automatic semi constant flow offtake regulator
    service outlet
    turn-out
    cống lấy nước kênh nhánh
    lateral turn-out
    water intake

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X