-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
gross rubber
Giải thích VN: Tổng trọng lượng của hàng hóa làm bằng cao su bao gồm các vật liệu dùng để tổng hợp cao su .[[ ]]
Giải thích EN: The total weight of marketable product in rubber manufacturing, including all materials used in compounding the rubber.
synthetic rubber
Giải thích VN: Hợp chất giống cao su được tạo thành từ phản ứng trùng hợp của hyđrocacbon chưa bão hòa hoặc bằng phản ứng đồng trùng hợp của hyđrocacbon của styren và [[butadien. ]]
Giải thích EN: A rubberlike compound produced by the polymerization of unsaturated hydrocarbons or by the copolymerization of such hydrocarbons with styrene or butadiene.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ