• Thông dụng

    Evidence
    chứng cớ rành rành không thể chối cãi
    glaring and undeniable evidence
    không một chứng cớ để ngờ anh ta
    there is not a shred of evidence for suspecting him

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    evidence
    chứng cớ thực nghiệm
    experimental evidence
    proof (vs)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    evidence
    chứng cớ nhân
    personal evidence
    chứng cớ gỡ tội
    exonerating evidence
    chứng cớ mâu thuẫn
    conflicting evidence
    chứng cớ phù hợp yêu cầu (của hàng hóa)
    evidence of conformity
    chứng cớ riêng
    personal evidence
    chứng cớ về chất lượng hàng hóa
    evidence as to the quality of goods

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X