-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
certificate
- chứng thư hộ tịch
- identity certificate
- chứng thư phục vụ
- service certificate
- chứng thư từ chối thanh toán công chứng
- notarial protest certificate
- chứng thư y tế
- certificate of soundness
- công chứng thư
- identity certificate
- giấy chứng thử nghiệm
- test certificate
- giấy chứng thu nhập tài sản
- property income certificate
deed
- chứng thư bảo chứng
- guarantee deed
- chứng thư bảo đảm
- warranty deed
- chứng thư bồi thường
- deed of indemnity
- chứng thư chuyển nhượng
- deed of arrangement
- chứng thư chuyển nhượng
- deed of assignment
- chứng thư công chứng
- notarial deed
- chứng thư dứt nợ
- deed of relief
- chứng thư giàn xếp nợ
- deed of arrangement
- chứng thư giao tài sản
- vesting deed
- chứng thư quyền thanh tra
- deed of inspectorship
- chứng thư sở hữu (đất)
- title deed
- chứng thư thu xếp nợ nần
- deed of arrangement
- chứng thư thuế
- tax deed
- chứng thư tín thác
- trust deed (trust-deed)
- chứng thư trao tài sản
- vesting deed
- chứng thư từ bỏ quyền
- quictlaim deed
- chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản)
- quitclaim deed
- chứng thư ủy quyền
- vesting deed
- chứng thư đã công chứng
- notarized deed
- chứng thư đơn phương
- deed poll
- hợp đồng bằng chứng thư
- contract by deed
certification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ