-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blanking
Giải thích VN: [[]]. Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa [[chữa. ]]
Giải thích EN: 1. the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.2. the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ