• Thông dụng

    Danh từ

    Stick, awl
    dùi trống
    A drumstick

    Động từ

    To prick
    giùi lỗ
    to prick holes

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blanking

    Giải thích VN: [[]]. Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa [[chữa. ]]

    Giải thích EN: 1. the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.2. the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.

    pierce
    punch
    puncher
    punching

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    stringer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X