-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
prompt
Giải thích VN: Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin [[vào. ]]
- dấu nhắc chấm
- downloading prompt
- dấu nhắc DOS
- DOS prompt
- dấu nhắc hệ thống
- system prompt
- dấu nhắc lệnh
- command prompt
- dấu nhắc mặc định
- default prompt
- dấu nhắc shell
- shell prompt
- dấu nhắc trường
- field prompt
- dấu nhắc trường lệnh
- command field prompt
- dấu nhắc điểm
- dot prompt
- ký tự nhắc, dấu nhắc
- prompt character
- tại dấu nhắc
- at the prompt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ