• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rock bit

    Giải thích VN: Một loại bất trong số các loại trục lăn hay các mũi khoan dạng trượt các răng nhiều cạnh nhọn dùng để khoan các lỗ cỡ lớn trong đá mềm hay cứng vừa, đặc biệt trong công nghiệp dầu [[hỏa. ]]

    Giải thích EN: Any one of several types of roller or drag-type bits with jagged teeth; used on rotary-type drills for drilling large-size holes in soft to medium-hard rocks, particularly in the petroleum industry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X