• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    castor oil

    Giải thích VN: Chất lỏng ngọt, màu vàng hoặc nâu, nóng chảy nhiệt độ -10°C; lấy từ hạt của cây Ricinus communis, được dùng làm mỹ phẩm, dòng cứng, một loại dầu khô trong sơn. Trược đây còn được dùng rộng rãi trong y học làm thuốc [[tẩy. ]]

    Giải thích EN: A yellow or brown, syrupy, nondrying liquid that melts at -10°C; obtained from the seeds of Ricinus communis; used in cosmetics and hydraulic fluids, and as a drying oil in paint; formerly in wide use in medicine as a cathartic.

    dầu thầu dầu sunfonat hóa
    sulfonated castor oil
    dầu thầu dầu sunfonat hóa
    sulphonated castor oil

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    ricinus oil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X