-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
feed
- bạc dẫn tiến
- feed bush
- bánh răng dẫn tiến
- feed gear
- cấu dẫn tiến (máy phay)
- feed gear
- cấu dẫn tiến biểu đồ
- chart feed
- chuyển động dẫn tiến chính
- main feed motion
- dẫn tiến bằng tay
- hand feed
- hộp dẫn tiến
- feed box
- lực dẫn tiến
- feed force
- rãnh trượt dẫn tiến
- feed slide
- sự dẫn tiến bằng tay cầm
- hand lever feed
- sự dẫn tiến biểu đồ
- chart feed
- sự dẫn tiến chính xác
- sensitive feed
- sự dẫn tiến giấy
- form feed
- sự dẫn tiến khoan
- drilling feed
- sự dẫn tiến thô
- coarse feed
- sự dẫn tiến tự dộng
- power feed
- sự đảo chiều dẫn tiến
- feed-drive reverse
- thanh răng dẫn tiễn
- feed rack
- tốc độ dẫn tiến
- feed speed
- trục dẫn tiến
- feed shaft
- trục trơn (trục dẫn tiến)
- feed shaft
- vít dẫn tiến
- feed screw
- đai ốc dẫn tiến
- feed nut
- động cơ dẫn tiến
- feed motor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ