-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cordless
- bảng chuyển mạch không dây
- cordless switchboard
- bộ phối ghép đầu cuối không dây
- Cordless Terminal Adapter (CTA)
- chuột không dây
- cordless mouse
- dịch vụ truy nhập không dây
- Cordless Access Service (CAS)
- Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
- European Analogue Cordless Telephone System
- mạng không dây đô thị
- Metropolitan Cordless Network (MCN)
- Máy điện thoại/Điện thoại không dây
- Cordless Telephone/Telephony (CT)
- tiêu chuẩn không dây số
- Digital Cordless Standard (DCS-1800)
- điện thoại không dây
- cordless phone
- điện thoại không dây
- cordless telephone
- điện thoại không dây
- cordless telephone (CT)
- điện thoại không dây
- cordless telephony
- điện thoại không dây
- CT cordless telephone
- điện thoại không dây số của châu Âu
- Digital European Cordless Telephone (DECT)
- điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số
- Digital Cordless Telephone (DCT)
- điện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số
- Second generation cordless telephone, Digital
wireless
- công nghệ không dây
- wireless technology
- giao thức ứng dụng không dây
- WAP (WirelessApplication Protocol)
- hệ thống không dây
- wireless system
- kết nối không dây
- wireless link
- mạng cục bộ không dây
- Wireless Local Area Network (WLAN)
- mạng vô tuyến (không dây) cục bộ
- Local Area Wireless Network (LAWN)
- máy tính không dây
- wireless computer
- máy trợ thính không dây
- wireless hearing aid receiver
- thông tin không dây
- wireless communication
- điểm truy cập mạng LAN không dây
- wireless lan access point (WLAP)
- điện thoại không dây
- wireless telephone
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ