• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chassis

    Giải thích VN: Các khung hay bộ phận chủ yếu của một tổ hợp các phần khác được gắn vào, như một khung trên đó đặt một xe ô hay các khung trên đó đặt các cấu kiện của một thiết bị điện tử, dụ một [[rađiô. ]]

    Giải thích EN: Any major part or framework of an assembly to which other parts are attached, such as the frame upon which an automobile body is mounted or the frame on which the components of an elec- tronic device, such as a radio, are mounted.

    cấu kiên khung gầm
    chassis member
    khung gầm loại tách rời
    separate chassis
    khung gầm xe tải
    lorry chassis
    foot
    frame
    khung gầm thấp (xe ôtô)
    drop bed frame
    undercarriage
    underframe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X