-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
leaching
Giải thích VN: Quy trình tách một chất hòa tan ra khỏi chất cứng bằng cách rửa hay cho lọc qua nước giống như là pha cà [[phê. ]]
Giải thích EN: The process of separating a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance, as in coffee-making.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ