• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    leaching

    Giải thích VN: Quy trình tách một chất hòa tan ra khỏi chất cứng bằng cách rửa hay cho lọc qua nước giống như pha [[phê. ]]

    Giải thích EN: The process of separating a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance, as in coffee-making.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    potification

    Giải thích VN: Quy trình làm cho nước thể uống [[được. ]]

    Giải thích EN: The process of making water fit to drink.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X