• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    liquid seal

    Giải thích VN: một loại màng ngăn bằng chất lỏng gắn vào phía dưới cùng của ống phóng điện để ngăn không cho các loại khí gas hoặc hơi độc bay [[ra. ]]

    Giải thích EN: A level of water or other liquid above the end of a discharge pipe that prevents the escape of gases, noxious vapors, and the like.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X