• Thông dụng

    Danh từ.
    trade; commerce.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trade
    chiến tranh mậu dịch
    trade war
    chính sách mậu dịch tự do
    free trade policy
    gió mậu dịch
    trade winds
    gió mậu dịch
    trade-wind
    Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
    European Free Trade Association (EFTA)
    kẽ hở mậu dịch
    trade gap
    mậu dịch chuyên chở bằng tàu (buôn bán) trên biển
    shipping trade
    mậu dịch quốc tế
    international trade
    mậu dịch trên biển
    sea trade
    mậu dịch tự do
    free trade
    mậu dịch ven bờ
    coastal trade
    mậu dịch ven bờ
    coastwise trade
    nhãn hiệu mậu dịch
    TM trade mark
    nợ mậu dịch
    trade debt
    thực hành mậu dịch
    trade practice
    tín dụng mậu dịch
    trade credit
    đới gió mậu dịch
    trade-wind belt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X