• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    oil seal

    Giải thích VN: 1. một thiết bị nhằm ngăn không cho dầu quay lại một bộ phận của hệ thống khi đã qua bộ phận khác 2.việc sử dụng dầu như một nút bịt nhằm ngăn chặn sự thấm của chất lỏng khác vào khoang [[máy. ]]

    Giải thích EN: 1. a device that prevents the return of oil into one part of a system once it passes to another part.a device that prevents the return of oil into one part of a system once it passes to another part.2. the use of oil as a seal to prevent the seepage of other fluids into a chamber.the use of oil as a seal to prevent the seepage of other fluids into a chamber.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X