• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abstract
    erode
    extract
    infuse
    leach
    nước ngâm chiết
    leach liquor
    quá trình nghiền ngâm chiết
    grind and leach process
    sự ngâm chiết axit
    acid leach
    leaching
    cặn ngâm chiết
    leaching residue
    chất ngâm chiết
    leaching agent
    hệ số ngâm chiết
    leaching coefficient
    hệ số ngâm chiết
    leaching factor
    hố ngâm chiết
    leaching trench
    thiết bị ngâm chiết
    leaching plant
    thùng ngâm chiết
    leaching tank
    lixiviate

    Giải thích VN: Quá trình tách một hợp chất thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng [[khác. ]]

    Giải thích EN: To separate a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    lixiviate
    percolate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X