• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    employer
    hirer
    lessee
    người thuê chính
    head lessee
    người thuê lại
    sub-lessee
    người thuê lại
    sublessee (sub-lessee)
    renter
    tenant
    bảo đảm cho người thuê nhà
    security for a tenant
    người thuê chiếm hữu nhà cửa
    sitting tenant
    người thuê cho từng năm
    tenant for year to year
    người thuê chung
    joint tenant
    người thuê lại
    sub-tenant
    người thuê mặc nhiên
    tenant at sufferance
    người thuê nhà lưu
    tenant at sufferance
    người thuê suốt đời
    tenant for life
    người thuê theo số năm
    tenant for years
    người thuê tùy ý
    tenant at will
    người thuê tùy ý ( thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào)
    tenant at will
    quyền lợi của người thuê
    tenant-right
    quyền lợi người thuê
    tenant right

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X