• Thông dụng

    Danh từ.
    pearl.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    orient
    pearl

    Giải thích VN: Vật dạng cầu, nhẵn, cứng, màu sắc sặc sỡ chứa canxi hoặc khoáng aragonit được hình thành xung quanh chất kích thích của các động vật thân [[mềm. ]]

    Giải thích EN: A smooth, hard, lustrous, spherical object composed of calcium or mineral aragonite and formed around a foreign irritant in certain mollusks..  .

    chất tạo thành ngọc trai
    mother-of-pearl
    tup ngọc trai
    pearl sinter
    đèn ngọc trai
    pearl lamp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X