• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    lute

    Giải thích VN: Hỗn hợp chứa đất, mềm được sử dụng cho đóng hay bịt kín các lỗ hổng, chỗ nối, hoặc bề mặt tổ ong để làm cho chống thấm nước khí. Cũng như, LUTES, [[LUTING. ]]

    Giải thích EN: A soft, earthy packing mixture used for closing or sealing apertures, joints, or porous surfaces in order to make them resistant to liquids or gases. Also, LUTES, LUTING.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X