-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
perlite
Giải thích VN: Thủy tinh khi được đốt nóng và nén ép để trở thành dạng bột sử dụng làm chất cách điện, làm ngói cách âm và khối kết tập nhẹ trong bê [[tông. ]]
Giải thích EN: This glass when heated and crushed to form a powder used in insulation, in acoustic tile, and as a lightweight aggregate in concrete.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pearlite
- peclit cầu
- globular pearlite
- peclit cầu
- granular pearlite
- peclit cầu
- spheroidal pearlite
- peclit hạt
- globular pearlite
- peclit hạt
- granular pearlite
- peclit không phân lớp
- nonlamellar pearlite
- peclít mịn
- troostitic pearlite
- peclit tấm
- lamellar pearlite
- peclit tấm
- laminated pearlite
- peclit tấm lớn
- coarse pearlite
- peclit tấm nhỏ
- fine pearlite
pearlitic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ