• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    polyvinyl carbazole

    Giải thích VN: Chất dẻo nhiệt màu nâu, mềm nhiệt độ 150C, đặc tính điện phân tốt, tính ổn định nhiệt hóa chất cao, nhưng kém bền học; được sử dụng làm chất thấm giấy trong tụ điện chất thay thế cho mica [[điện. ]]

    Giải thích EN: A brown thermoplastic resin that softens at 150°C, and has excellent dielectric properties, good heat and chemical stability, but poor mechanical strength; used as a paper-capacitor impregnant and as a substitute for electrical mica.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X