-
Điện
Nghĩa chuyên ngành
winding
Giải thích VN: Cuộn dây điện trong một máy điện hay bộ biến [[thế. ]]
- cách quấn dây dạng sóng
- wave winding
- cách quấn dây ngẫu nhiên
- random winding
- kiểu quấn dây chập đôi
- bifilar winding
- kiểu quấn dây phần ứng
- armature winding
- quấn dây bước phân số
- fractional-pitch winding
- quấn dây chồng
- lap winding
- quấn dây cực hệ quả
- consequent-pole winding
- quấn dây ghép đôi
- duplex winding
- quấn dây kiểu cuộn chỉ
- skein winding
- quấn dây kiểu rối
- mush winding
- quấn dây kiểu vòng
- loop winding
- quấn dây kiểu đĩa
- disk winding
- quấn dây lớp đơn
- single-layer winding
- quấn dây mắt cáo
- lattice winding
- quấn dây ngẫu nhiên
- random winding
- quấn dây vòng
- ring winding
- quấn dây đơn giản
- simplex winding
- sơ đồ quấn dây
- winding diagram
- sự quấn dây nối tiếp
- series winding
- sự quấn dây đồng tâm
- concentric winding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ